Có 2 kết quả:
站军姿 zhàn jūn zī ㄓㄢˋ ㄐㄩㄣ ㄗ • 站軍姿 zhàn jūn zī ㄓㄢˋ ㄐㄩㄣ ㄗ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to stand at attention (military)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to stand at attention (military)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh